1. Tổng quan về đền Bà Vũ, Biểu tượng văn hóa tâm linh của Hà Nam
Đền Bà Vũ tọa lạc tại thôn Vũ Điện, xã Bắc Lý, tỉnh Ninh Bình, cách trung tâm Hà Nội khoảng 70 km về phía nam. Ngôi đền nằm cạnh bờ sông Hồng hiền hòa, thuận tiện đi lại nhờ nằm gần các tuyến giao thông chính, đặc biệt thích hợp khi di chuyển bằng ô tô cá nhân hoặc xe khách từ các tỉnh phía Bắc.
Điểm hấp dẫn của Đền Bà Vũ không chỉ đến từ vị trí thuận lợi mà còn ở tầng sâu văn hóa và lịch sử mà ngôi đền gìn giữ. Gắn liền cùng huyền thoại "Chuyện người con gái Nam Xương", ngôi đền đã trở thành di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia từ năm 1993. Mỗi năm, nơi này đón hàng nghìn lượt khách về dâng hương cầu bình an, tìm hiểu hình tượng người phụ nữ Việt Nam tiêu biểu cho đức hạnh.
Lịch sử của Đền Bà Vũ có nguồn gốc từ thế kỷ XV, khởi đầu là một miếu nhỏ do dân làng lập nên bên bãi sông để tưởng niệm bà Vũ Thị Thiết. Khi vua Lê Thánh Tông ghé qua vùng này, được nghe câu chuyện cảm động, ngài ban sắc phong và cấp kinh phí, đất đai để xây dựng đền thờ. Trải qua bao mùa nước lũ, đền từng phải di chuyển nhiều lần song vẫn giữ vị trí là trung tâm tâm linh và nơi lưu lại ký ức văn hóa của người dân địa phương.

Đền Bà Vũ, nơi lưu dấu câu chuyện bất hủ trong văn học “Chuyện người con gái Nam Xương”. (Nguồn: Báo Hà Nam)
2. Hướng dẫn đi đền Bà Vũ 2025: Cách di chuyển thuận tiện và địa chỉ chi tiết
2.1. Đường đi đền Bà Vũ từ Hà Nội và các tỉnh phía Bắc
Để đến Đền Vũ Điện (Đền Bà Vũ) ở Hà Nam cũ, bạn có thể đi bằng xe máy hoặc ô tô. Có hai lộ trình chính mà bạn có thể tham khảo. Nếu xuất phát từ Hà Nội, bạn chỉ cần đi theo Quốc lộ 1A về hướng Nam, sau khi qua thị trấn Vĩnh Trụ thì rẽ vào đường Cầu Không và đi thẳng khoảng 4 km nữa là đến đền. Còn nếu bạn đi từ thành phố Phủ Lý, hãy đi theo Quốc lộ 1A, sau đó rẽ vào đường 62 và tiếp tục di chuyển theo chỉ dẫn đến khu vực Đền Vũ Điện. Để chuyến đi thêm phần thuận lợi, bạn đừng quên chuẩn bị một số đồ dùng cá nhân cần thiết như nước uống, máy ảnh và trang phục thoải mái, lịch sự.
Với xe khách, bạn có thể lựa chọn tuyến xuất phát từ bến xe Mỹ Đình, Giáp Bát hoặc Gia Lâm đi Hà Nam, giá vé từ 80.000 đến 120.000 đồng mỗi lượt. Xe khách hoạt động liên tục trong ngày, có thêm chuyến vào dịp cuối tuần và lễ hội. Nếu đi xe máy cá nhân, lộ trình này dễ dàng và còn giúp bạn tận hưởng cảnh quan đồng quê Bắc Bộ thanh bình dọc tuyến đường đi.
2.2. Di chuyển từ các khu vực khác tới đền Bà Vũ.
Khách xuất phát từ miền Trung hoặc miền Nam có thể đến sân bay Nội Bài rồi lựa chọn taxi hoặc xe limousine đến TP. Phủ Lý, tiếp tục đón xe buýt địa phương hoặc taxi để đến Đền Bà Vũ. Nếu dùng xe khách Bắc Nam, nhà xe thường dừng ở Phủ Lý, từ đó bạn có thể chọn xe ôm hoặc taxi tới đền.
Chi phí cho những hành trình dài thường nằm trong khoảng 200.000 đến 500.000 đồng tùy loại phương tiện, chưa tính tiền ăn nghỉ dọc đường. Thời gian di chuyển từ miền Trung vào khoảng 8 đến 12 giờ, còn từ miền Nam rơi vào khoảng 15 đến 20 giờ nếu chọn xe khách.
2.3. Di chuyển trong địa phương, gửi xe và các lưu ý thực tế.
Khu vực Đền Bà Vũ có bãi đỗ xe tập trung gần khu vực đê bối, cách cổng vào khoảng 100 đến 200 m. Phí gửi xe máy dao động từ 5.000 đến 10.000 đồng, xe ô tô từ 20.000 đến 30.000 đồng tùy thời gian đỗ. Ban quản lý di tích thường cử nhân viên điều phối giữ xe trật tự, an toàn.
Vào mùa lễ hội, nhất là tháng 3 âm lịch, số lượng khách tăng cao nên bạn nên đến sớm để thuận tiện cho việc gửi xe. Thời điểm phù hợp nhất để tham quan là các ngày trong tuần, vào sáng sớm hoặc chiều muộn để tận hưởng sự thanh bình và linh thiêng của khu di tích.

Vào dịp lễ, nên di chuyển đến đền vào buổi sớm để tránh tắc đường. (Nguồn: Sưu tầm)
3. Lịch sử và truyền thuyết về đền Bà Vũ
3.1. Vũ Thị Thiết trong truyện "Người con gái Nam Xương"
Vũ Thị Thiết, còn gọi là Vũ Nương, là nhân vật trung tâm trong giai thoại về người phụ nữ tài đức thời hậu Trần. Bà nổi tiếng hiếu kính với cha mẹ, sắt son với chồng và luôn mang trong mình tấm lòng bao dung. Do sự nghi ngờ và hiểu nhầm của người chồng, bà đã phải gánh chịu nỗi oan ức lớn lao.
Vì không thể minh oan, bà đã quyên sinh trên sông Hoàng Giang để giữ trong sạch cho mình. Truyền thuyết kể rằng Quan Âm Bồ Tát đã cứu bà về sống nơi thủy phủ, từ đó người dân tôn kính bà như một vị thần phù hộ. Hình tượng Vũ Thị Thiết là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam với lòng trung trinh, sự nhẫn nhịn và ý chí sẵn sàng hy sinh vì lẽ phải.
3.2. Quá trình xây dựng và phát triển đền qua các thời kỳ lịch sử.
Sự hình thành của Đền Bà Vũ bắt đầu từ một miếu nhỏ do người dân lập nên để tưởng nhớ Vũ Thị Thiết, nằm ngoài bãi sông thời xa xưa. Một dấu mốc quan trọng là vào thế kỷ XV, vua Lê Thánh Tông khi ngang qua Nam Xương đã nghe chuyện về bà và quyết định ban sắc phong chính thức.
Vua Lê Thánh Tông không chỉ công nhận thần phận của bà Vũ mà còn cấp kinh phí, trao ruộng đất để nhân dân xây dựng, mở rộng đền. Trải qua nhiều thế kỷ, do ảnh hưởng của lũ sông Hồng, Đền Bà Vũ từng nhiều lần phải dời vị trí từ bãi sông vào trong đê để bảo toàn an toàn. Mỗi dịp trùng tu, các nghệ nhân địa phương đều trân trọng giữ gìn kiến trúc truyền thống và bổ sung hiện vật, giúp đền mang diện mạo uy nghiêm như ngày nay.

Vũ Thị Thiết - người phụ nữ hồng nhan bạc phận. (Nguồn: Sưu tầm)
4. Trải nghiệm kiến trúc và hiện vật quý tại đền Bà Vũ
4.1. Kiến trúc đền Bà Vũ: Nét đặc sắc thời Hậu Lê - Nguyễn.
Đền Bà Vũ nằm trên một khu đất rộng, sát bên đê bối sông Hồng. Mặc dù đền đã từng được di dời do lở bãi, nhưng kiến trúc hiện tại vẫn mang những nét đặc trưng. Nổi bật nhất là cổng đền (tam quan) với bốn cột đồng trụ cao hơn 6m, tạo vẻ uy nghi, bề thế. Mỗi cột được chia thành bốn phần rõ rệt, trên đỉnh là tượng con nghê. Hai bên cổng chính là hai cổng phụ, được xây theo kiểu vòm uốn cong với tám mái.
Toàn bộ khu đền được xây dựng theo kiểu chữ "Môn" (門), với các dãy nhà khép kín. Phần tiền đường có bảy gian, hệ thống xà, vì, kèo được thiết kế theo kiểu truyền thống. Nối tiếp là trung đường, được xây cao hơn và có hình chữ nhật, với kiến trúc chồng diêm cổ các, các đầu đao được uốn cong. Mặc dù các hoa văn chạm khắc trên gỗ khá đơn giản nhưng vẫn thể hiện sự tinh xảo. Nhìn chung, kiến trúc của đền mang đậm phong cách truyền thống của thế kỷ 19, nhưng vẫn có sự sáng tạo.
4.2. Những hiện vật quý giá trong đền
Đền Bà Vũ lưu giữ nhiều hiện vật quý giá, trong đó có một số hiện vật nổi bật. Có thể kể đến chiếc khánh đồng được đúc từ thời Lê Trung Hưng (năm 1699) với những hoa văn chạm khắc tinh xảo. Một hiện vật đặc biệt khác là quả chuông đồng từ thời Tây Sơn (năm 1801), minh chứng cho bề dày lịch sử của ngôi đền. Ngoài ra, đền còn thờ một pho tượng đồng của bà Vũ Thị Thiết, với gương mặt hiền hậu nhưng lại gợi lên một cuộc đời đầy bi kịch.
Đặc biệt, tấm bia đá khắc bài thơ chữ Nôm của vua Lê Thánh Tông ca ngợi đức hạnh và hoàn cảnh oan khuất của bà Vũ là hiện vật thu hút sự quan tâm của khách ghé thăm. Đền Bà Vũ còn sở hữu các sắc phong thời Nguyễn, bút tích nhiều danh sĩ, thi nhân cùng các vật phẩm thờ cúng bằng sứ, gỗ quý có niên đại hàng trăm năm, cho thấy truyền thống tín ngưỡng phong phú của cộng đồng cư dân nơi đây.

Ban thờ bên trong đền Bà Vũ. (Nguồn: Sưu tầm)
5. Giá trị văn hóa, tâm linh và loại hình lễ hội tại đền Bà Vũ
5.1. Ý nghĩa tâm linh của đền Bà Vũ với người dân và du khách.
Từ khi được công nhận là di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia (1993), Đền Bà Vũ đã trở thành điểm tựa tâm linh của người dân Hà Nam và các vùng lân cận. Không chỉ là nơi chiêm bái, đây còn là không gian giáo dục truyền thống, nuôi dưỡng những giá trị đạo đức cho các thế hệ trẻ.
Người địa phương tin rằng bà Vũ ban phúc lành, giúp gia đình yên ấm, con cháu học hành thành đạt. Nhiều cặp vợ chồng trẻ về đền cầu duyên, xin con, các bậc trẻ nhỏ được người thân đưa tới cầu khỏe mạnh, học hành sáng dạ. Đền Bà Vũ cũng là điểm dừng quan trọng trên hành trình tâm linh của du khách gần xa, nhờ không gian thanh tĩnh cùng câu chuyện về sự sắt son và lòng vị tha của phụ nữ Việt.
5.2. Lễ hội truyền thống đền Bà Vũ
Lễ hội truyền thống đền Bà Vũ là một trong những lễ hội văn hóa đặc sắc tại tỉnh Hà Nam. Hàng năm, lễ hội được tổ chức tại thôn Vũ Điện để tưởng nhớ và tôn vinh công ơn của Bà Vũ Nương, người đã có công giúp vua Lê Thánh Tông đánh giặc. Lễ hội là dịp để người dân địa phương và du khách thể hiện lòng biết ơn đối với vị Thánh Mẫu, đồng thời cầu mong một năm mưa thuận gió hòa, mùa màng tươi tốt và cuộc sống an lành, thịnh vượng.
Lễ hội đền Bà Vũ được tổ chức với hai phần chính: phần lễ và phần hội. Phần lễ diễn ra trang trọng với nhiều nghi thức truyền thống mang đậm bản sắc văn hóa vùng sông nước, như lễ rước kiệu, múa lân, đánh trống khai hội, và biểu diễn các điệu múa cổ. Phần hội sôi động hơn với nhiều trò chơi dân gian hấp dẫn, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia.
Năm 2024, lễ hội đền Bà Vũ được tổ chức từ ngày 20 đến 22 tháng 9 Dương lịch (tức 18 đến 20 tháng 8 Âm lịch). Đây là dịp để người dân địa phương tiếp tục duy trì và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp, góp phần bảo tồn di sản của dân tộc. Lễ hội là điểm đến tâm linh ý nghĩa cho những ai muốn tìm hiểu về lịch sử và tín ngưỡng của vùng đất Hà Nam.

Lễ hội truyền thống đền Bà Vũ diễn ra đều đặn hàng năm, nhằm thể hiện sự biết ơn với Thánh Mẫu cũng như cầu mong may mắn. (Nguồn: Hà Nam TV)
6. Đền Bà Vũ từ góc nhìn văn học và giáo dục xã hội
6.1. "Người con gái Nam Xương" trong văn học và nghệ thuật.
"Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ trong "Truyền kỳ mạn lục" là tác phẩm đặc sắc, có giá trị nhân văn sâu rộng. Tác phẩm này không chỉ được chọn vào chương trình học phổ thông mà còn trở thành nguồn chất liệu cho nghệ thuật biểu diễn như kịch nói, chèo truyền thống.
Trong lĩnh vực hội họa, điêu khắc, hình tượng bà Vũ cũng được nhiều nghệ sĩ truyền cảm hứng sáng tạo ra các tác phẩm giàu cảm xúc, gợi lên vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ. Đền Bà Vũ thực sự là điểm gợi mở cảm hứng cho nhà văn, nghệ sĩ, góp phần truyền tải giá trị về lòng vị tha, đức thủy chung và sự hy sinh vì lẽ phải qua nhiều thế hệ.
6.2. Ý nghĩa giáo dục xã hội qua hình tượng bà Vũ.
Hình tượng bà Vũ đã trở thành biểu trưng giáo dục đạo đức, nhất là về trung thành, thủy chung, lòng vị tha. Qua những câu chuyện cảm động này, các thế hệ học sinh, sinh viên hiểu ý nghĩa về hy sinh thầm lặng, sự kiên nhẫn và tình yêu chân thành.
Đền Bà Vũ luôn chào đón các đoàn học sinh, sinh viên đến tìm hiểu, học tập, giúp các em tiếp xúc trực tiếp với di sản văn hóa nước nhà. Tìm hiểu về bà Vũ, thế hệ trẻ sẽ hiểu truyền thống đề cao đạo đức, tình cảm gia đình, trách nhiệm cộng đồng của người Việt, từ đó hình thành nhân cách và ý thức xã hội vững chắc.

Chuyện người con gái Nam Xương được chuyển thể thành phim điện ảnh dưới bàn tay tài tình của đạo diễn Trần Anh Hùng. (Nguồn: Sưu tầm)
7. Gợi ý lịch trình khám phá đền Bà Vũ và điểm đến lân cận 2025
7.1. Lịch trình nửa ngày: Tham quan di tích, trải nghiệm không gian tâm linh.
Buổi sáng khởi hành sớm, đến Đền Bà Vũ trong khoảng 8 đến 9 giờ để thưởng ngoạn cảnh đẹp yên tĩnh trong ánh nắng ban mai. Dành 1.5 đến 2 tiếng tham quan đền, lắng nghe hướng dẫn viên kể chuyện lịch sử, ngắm nghía các hiện vật giá trị và hòa mình vào bầu không khí linh thiêng.
Sau khi tham quan Đền Bà Vũ, bạn có thể ghé qua Đền Trần Thương ở gần đó để tiếp tục hành trình tìm hiểu di tích lịch sử của Hà Nam. Vào buổi trưa, thưởng thức các món đặc sản như cá kho làng Vũ Đại, bánh cuốn Phủ Lý tại các quán ăn địa phương, khám phá ẩm thực miền Bắc đầy màu sắc.

Bánh cuốn chả Phủ Lý là món ăn không thể bỏ qua khi tới du lịch Hà Nam. (Nguồn: Sưu tầm)
7.2. Kết hợp lễ hội, trải nghiệm ẩm thực và hệ sinh thái du lịch quanh đền.
Nếu có trọn vẹn một ngày, nên kết hợp tham dự lễ hội Đền Bà Vũ (nếu đúng dịp) để cảm nhận không khí ngày hội truyền thống đặc biệt rộn ràng. Buổi chiều, bạn có thể thăm làng nghề lân cận, tìm hiểu về quy trình chế tác sản phẩm thủ công dân gian như làm gốm, mây tre đan.
Không gian sinh thái cạnh Đền Bà Vũ với những vườn cây trĩu quả ven sông Hồng mang lại trải nghiệm mới lạ. Bạn còn có thể tham dự tour đi thuyền ngắm cảnh, thưởng thức trái cây đặc sản theo mùa và hòa mình vào nhịp sống của miền quê Bắc Bộ. Một bữa tối ấm cúng với các món ăn từ nguồn nguyên liệu tươi vùng đất này sẽ là điểm nhấn đáng nhớ kết thúc chuyến đi.
8. Kinh nghiệm vãng cảnh đền Bà Vũ: Lưu ý cần biết 2025
8.1. Trang phục, ứng xử và lưu ý phong tục khi đi lễ đền.
Khách đi lễ tại Đền Bà Vũ nên chọn phục trang kín đáo như áo dài, áo sơ mi tay dài, kết hợp cùng quần âu hoặc chân váy dáng dài. Hạn chế diện quần áo quá bó, ngắn, hoặc màu sắc quá nổi bật. Giày dép nên ưu tiên loại đế thấp, mềm mại, phù hợp không gian linh thiêng.
Trong khuôn viên đền, hãy giữ thái độ nghiêm trang, trò chuyện nhỏ nhẹ, tránh gây tiếng ồn lớn hay cười đùa quá mức. Khi dâng lễ, hãy thực hiện theo hướng dẫn, không tùy tiện chạm vào tượng hoặc cổ vật. Nhắc nhở nhau giữ vệ sinh, bỏ rác đúng nơi quy định và tuân theo chỉ dẫn ban quản lý di tích.
8.2. Mẹo chụp ảnh check-in, điểm sống ảo đẹp trong khuôn viên đền.
Thời điểm chụp ảnh đẹp nhất tại Đền Bà Vũ là buổi sáng từ 7 đến 9 giờ hoặc chiều muộn từ 16 đến 17 giờ khi ánh nắng dịu nhẹ. Cổng tam quan với bốn cột trụ cao là điểm lý tưởng, tạo phông nền ấn tượng cho bức hình sâu sắc.
Sân trước chính điện và những nơi có cây cổ thụ lâu năm là góc check-in được nhiều người yêu thích. Góc nhìn từ bờ sông hướng về đền đem lại những tấm ảnh toàn cảnh đặc sắc, nhất là vào ngày trời xanh mây trắng. Lưu ý không chụp ảnh ở khu vực cấm và giữ thái độ lịch sự, tránh tạo dáng phản cảm khi ở khu vực linh thiêng.

Đền Bà Vũ chính là minh chứng nổi bật cho sự hòa quyện giữa lịch sử, văn học và niềm tin tâm linh của người Việt. Mỗi chuyến vãng cảnh nơi đây là dịp ý nghĩa để cảm nhận sâu sắc giá trị truyền thống và lan tỏa những điều tốt đẹp về tình yêu, sự thủy chung và lòng vị tha giữa nhịp sống hiện đại.